Trong thiết kế kiến trúc đương đại, tường rèm đá đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn cho mặt tiền của các khu phức hợp thương mại cao cấp, địa điểm văn hóa và các tòa nhà mang tính biểu tượng, nhờ kết cấu tự nhiên, độ bền và các ưu điểm có thể tùy chỉnh.cHệ thống ade, với đá tự nhiên làm lớp ốp lõi, không chỉ mang đến cho các tòa nhà nét nghệ thuật đặc trưng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn kết cấu nhờ hệ thống khung bên trong được thiết kế khoa học. Điều này thúc đẩyccông nghệ tiên tiến hướng tới hiệu quả cao hơn, bền vững với môi trường và tuổi thọ cao hơn.
Giới thiệu vềTường rèm đá
Sức hấp dẫn cốt lõi của tường rèm đá bắt nguồn từ những đặc tính độc đáo của đá tự nhiên. Các tấm ốp chủ yếu sử dụng các vật liệu như đá granit và đá cẩm thạch, trong đó đá granit là lựa chọn chủ đạo nhờ khả năng hút nước thấp, khả năng chống băng giá mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn axit-kiềm. Trong khi đó, đá cẩm thạch mang đến kết cấu và màu sắc phong phú, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của các không gian văn hóa và thương mại cao cấp. Thông qua các quy trình hoàn thiện như đánh bóng, nung hoặc đục lỗ, các tấm ốp đá có thể tạo ra nhiều hiệu ứng đa dạng, từ độ bóng tinh tế đến kết cấu chắc chắn, đáp ứng mong muốn thiết kế của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Cho dù là tòa nhà văn phòng hiện đại tối giản hay các địa điểm văn hóa tân truyền thống, tường rèm đá có thể tạo nên bản sắc kiến trúc đặc trưng thông qua sự phối hợp vật liệu và màu sắc.
Cấu trúc củaTường rèm đá
Sự ổn định lâu dài của tường chắn đá phụ thuộc vào sự tương tác hiệp đồng của bốn lớp kết cấu cốt lõi: 'tấm ốp - kết cấu đỡ - hệ thống liên kết - hệ thống phụ trợ'. Mỗi lớp đảm nhiệm các chức năng quan trọng, cùng nhau tạo thành một hệ thống đáng tin cậy, chịu được áp lực gió, nước xâm nhập và lực địa chấn.
1. Lớp tấm: “Mặt tiền” và “Tuyến phòng thủ đầu tiên” của tòa nhà
Là phần thể hiện bên ngoài của tường kính, các tấm đá phải đáp ứng cả yêu cầu trang trí và kết cấu. Độ dày tấm tiêu chuẩn công nghiệp dao động từ 25-30mm, với các tấm hoàn thiện bằng lửa cần thêm 3mm do yêu cầu xử lý bề mặt. Diện tích mỗi tấm thường được giới hạn dưới 1,5m² để tránh hiện tượng biến dạng lắp đặt hoặc phân bố ứng suất không đều do kích thước quá khổ. Để tăng độ bền, mặt sau của tấm đá phải được phủ lớp bảo vệ gốc silane hoặc fluorocarbon. Điều này ngăn nước mưa thấm qua các lỗ rỗng siêu nhỏ của đá, đồng thời giảm thiểu hiện tượng muối khoáng hóa và biến đổi màu sắc - một chi tiết giúp kéo dài tuổi thọ của tường kính lên đến hơn 20 năm.
2. Cấu trúc hỗ trợ: 'Khung xương' và 'Lõi chịu lực'
Cấu trúc hỗ trợ đóng vai trò là 'bộ xương' của tường rèm đá, bao gồm các khung chính thẳng đứng và các khung phụ nằm ngang chịu trọng lượng của các tấm và tải trọng bên ngoài. Khung chính thẳng đứng thường sử dụng thép hình chữ I, dầm chữ I hoặc hợp kim nhôm, trong khi khung phụ nằm ngang thường sử dụng thép góc. Vật liệu nên ưu tiên thép không gỉ hoặc thép cacbon mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn. Trong quá trình lắp đặt, khung chính được cố định vào kết cấu tòa nhà thông qua neo nhúng hoặc bu lông hóa học. Các thanh phụ được bu lông vào khung chính, tạo thành hệ thống hỗ trợ dạng lưới. Đối với tường rèm cao hơn 40 mét, khoảng cách giữa các khung chính thường được kiểm soát trong khoảng từ 1,2 đến 1,5 mét. Khoảng cách giữa các thanh phụ được điều chỉnh theo kích thước tấm để đảm bảo mỗi tấm đá nhận được sự hỗ trợ ổn định.
3. Các đầu nối: “Cầu nối” giữa các tấm và khung
Các đầu nối đóng vai trò là giao diện quan trọng giữa các tấm đá và kết cấu đỡ, đòi hỏi cả độ bền và tính linh hoạt. Các phương pháp kết nối chính hiện nay bao gồm hệ thống giá đỡ bu lông, rãnh ngắn và hình chữ T: Hệ thống bu lông sử dụng công nghệ giãn nở đáy, cố định bu lông vào đá mà không cần lực giãn nở, khiến chúng phù hợp với các tấm khổ lớn; Hệ thống rãnh ngắn có 1-2 rãnh được cắt vào các cạnh đối diện của đá, trong đó các móc treo bằng thép không gỉ được lắp vào để kết nối. Điều này giúp lắp đặt đơn giản và cho phép điều chỉnh. Tất cả các đầu nối phải được chế tạo từ thép không gỉ, với các vòng đệm cao su neoprene được đặt tại các điểm tiếp xúc với đá. Điều này ngăn ngừa ăn mòn điện hóa giữa kim loại và đá đồng thời hấp thụ tác động từ rung động.
4. Hệ thống phụ trợ: “Lớp phòng thủ vô hình” cho việc chống thấm và cách nhiệt
Để chịu được tác động của khí hậu, tường chắn đá cần các hệ thống phụ trợ toàn diện: Để chống thấm, một khoang khí 100-150mm được đặt giữa tường chắn và kết cấu chính, được lót bằng màng chống thấm thoáng khí. Các mối nối tấm sử dụng lớp bịt kín kép với “dải xốp + keo silicone chống chịu thời tiết”. Các rãnh và lỗ thoát nước được lắp đặt theo chiều ngang, cứ 3-4 lớp một lần để đảm bảo thoát nước mưa nhanh chóng; Để cách nhiệt, khoang khí được lấp đầy bằng bông khoáng hoặc tấm polystyrene đùn, tích hợp liền mạch với lớp cách nhiệt chính của tòa nhà để tiết kiệm năng lượng. Lấy ví dụ ở các khu vực phía bắc, tường chắn đá có lớp cách nhiệt có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng của tòa nhà từ 15%-20%.
'Tường chắn đá không chỉ đơn thuần là "lớp áo ngoài" của một tòa nhà, mà là sự kết hợp giữa công nghệ và nghệ thuật.' Từ các công trình mang tính biểu tượng đến các dự án cơ sở hạ tầng công cộng, tường chắn đá tiếp tục mang đến cho đường chân trời đô thị kết cấu tự nhiên và sức mạnh công nghệ nhờ những ưu điểm đặc biệt của chúng.
Của chúng tôiEthư: info@gkbmgroup.com
Thời gian đăng: 09-10-2025

